Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý

25/02/2025 |

Cách Dùng Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý

Bạn có gặp khó khăn khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh pháp lý không? Nếu câu trả lời là có, bạn không hề đơn độc! Giới từ có thể gây nhầm lẫn vì chúng không tuân theo những quy tắc cố định và có thể thay đổi ý nghĩa của câu trong hợp đồng hoặc văn bản pháp lý.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh pháp lý, những lỗi sai phổ biến và cách tránh chúng. Việc nắm vững chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc và viết các tài liệu pháp lý bằng tiếng Anh.

Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý - 2

1. Giới từ là gì?

Giới từ là những từ đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ ra thời gian, địa điểm, phương thức hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh pháp lý gồm:

•To (The parties to this agreement… → Các bên của hợp đồng này…)

•In (Rent will be paid in accordance with this agreement. → Tiền thuê sẽ được thanh toán theo thỏa thuận này.)

•From (The goods will be collected from the Seller’s warehouse. → Hàng hóa sẽ được lấy từ kho của người bán.)

•Between (An arrangement between the Seller and the Buyer… → Một thỏa thuận giữa người bán và người mua…)

•After (Interest will be charged on any unpaid instalments after the expiration of 28 days. → Lãi suất sẽ được tính trên các khoản trả góp chưa thanh toán sau khi hết 28 ngày.)

•Before (The contract must be signed before the commencement date. → Hợp đồng phải được ký trước ngày có hiệu lực.)

2. Một số quy tắc quan trọng khi dùng giới từ trong tiếng Anh pháp lý

(1) Giới từ “Between” luôn đi với đại từ tân ngữ

Giới từ between luôn đi kèm với đại từ tân ngữ (me, him, us, them) thay vì đại từ chủ ngữ (I, she, we).

✅ Đúng: This matter is between you and me. (Vấn đề này giữa bạn và tôi.)

❌ Sai: This matter is between you and I.

(2) Sử dụng chính xác giới từ để tránh hiểu nhầm thời hạn hợp đồng

Khi quy định thời hạn trong hợp đồng, việc lựa chọn giới từ phù hợp rất quan trọng:

•The goods must be delivered within 7 days.

→ Hàng hóa có thể được giao bất kỳ lúc nào trong vòng 7 ngày.

•The goods must be delivered in 7 days.

→ Hàng hóa phải được giao vào ngày thứ 7.

Những khác biệt nhỏ như thế này có thể gây ra tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.

3. Các cụm giới từ thường gặp trong hợp đồng và văn bản pháp lý

Dưới đây là một số cụm giới từ phổ biến trong hợp đồng tiếng Anh và cách sử dụng đúng:

✅ The parties to this agreement…

(Các bên của hợp đồng này…)

✅ The goods must be delivered to the purchaser.

(Hàng hóa phải được giao cho người mua.)

✅ The agreement may be terminated by notice.

(Hợp đồng có thể bị chấm dứt bằng văn bản thông báo.)

✅ Royalties will be paid in accordance with this agreement.

(Tiền bản quyền sẽ được thanh toán theo hợp đồng này.)

✅ The property at 2 Pond Road is sold with vacant possession.

(Bất động sản tại số 2 đường Pond được bán với quyền sở hữu trống.)

✅ An arrangement between the Seller and the Buyer…

(Một thỏa thuận giữa Người bán và Người mua…)

4. Bài tập điền giới từ

Hãy điền vào chỗ trống giới từ phù hợp:

1.Ten units must be delivered ___ the buyer ___ 30 November.

2.This agreement can be terminated ___ notice ___ writing, giving not less than 14 days’ notice.

3.Rent will be paid ___ accordance ___ this agreement.

4.This is an agreement ___ the parties to the contract.

5.The goods are to be moved ___ the defendant’s warehouse no later ___ 28 August.

Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý - 3

 


📌 Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh pháp lý tại B-One để:

✅ Nâng cao kỹ năng đọc hiểu và soạn thảo hợp đồng tiếng Anh.

✅ Chuẩn bị cho kỳ thi TOLES (Test of Legal English Skills).

✅ Chương trình học được giảng dạy bởi giảng viên uy tín và giàu kinh nghiệm.

👉 Đăng ký ngay tại:https://english.b-one.asia





Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý