Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động

16/02/2025 |

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động 

Trong lĩnh vực luật lao động, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn làm trong ngành nhân sự, luật pháp, hoặc làm việc với công ty nước ngoài. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong hợp đồng lao động, quy định công ty mà còn trong các cuộc trao đổi công việc hằng ngày.

Để giúp bạn áp dụng dễ dàng vào công việc thực tế, B-one đã tổng hợp những thuật ngữ quan trọng kèm theo phần dịch nghĩa. Cùng khám phá nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động - 2

1. Từ Vựng Về Tuyển Dụng Và Hợp Đồng Lao Động

Assessment – Đánh giá năng lực, khả năng làm việc.

Background – Nền tảng học vấn, kinh nghiệm làm việc.

Curriculum vitae (CV) – Sơ yếu lý lịch, bản tóm tắt quá trình học tập và làm việc.

Employee – Nhân viên, người lao động.

Employer – Người sử dụng lao động, công ty tuyển dụng.

Personnel officer – Nhân viên nhân sự, người phụ trách tuyển dụng.

Interview – Phỏng vấn, buổi gặp mặt để đánh giá ứng viên.

Recruit – Tuyển dụng, tìm kiếm nhân sự mới.

Trainee – Nhân viên thực tập, người mới vào làm cần đào tạo.

Ví dụ:

“The employer must conduct a fair assessment before hiring a new employee.”

(Người tuyển dụng cần thực hiện đánh giá công bằng trước khi nhận nhân viên mới.)

2. Từ Vựng Liên Quan Đến Lương Thưởng Và Phúc Lợi

Salary – Lương tháng, mức lương cố định.

Wage – Tiền công, lương trả theo giờ hoặc ngày.

Bonus – Tiền thưởng thêm ngoài lương cơ bản.

Fringe benefits – Phúc lợi bổ sung ngoài lương (bảo hiểm, xe công ty, quỹ hưu trí…).

Unemployment benefits – Trợ cấp thất nghiệp do chính phủ hoặc công ty chi trả.

Sick leave – Nghỉ phép do ốm, có lương.

Maternity leave – Nghỉ thai sản, dành cho phụ nữ khi sinh con.

Ví dụ:

“Many companies provide fringe benefits such as health insurance and annual bonuses.”

(Nhiều công ty cung cấp các phúc lợi như bảo hiểm y tế và tiền thưởng hằng năm.)

3. Từ Vựng Về Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động

Dismiss – Sa thải, chấm dứt hợp đồng lao động (có thể dùng từ fire, sack với nghĩa tương tự).

Make redundant – Cắt giảm nhân sự do lý do kinh tế, không phải lỗi của nhân viên.

Resign – Nghỉ việc tự nguyện.

Retire – Nghỉ hưu.

Notice – Thông báo nghỉ việc hoặc bị sa thải.

To be on the dole – Nhận trợ cấp thất nghiệp.

Ví dụ:

“He decided to resign from his job to look for better opportunities.”

(Anh ấy quyết định nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)

4. Từ Vựng Về Quyền Lợi Và Nghĩa Vụ Trong Công Việc

Promotion – Thăng chức, tăng cấp bậc trong công việc.

Prospects – Cơ hội phát triển, thăng tiến trong sự nghiệp.

Strike – Đình công, ngừng làm việc để phản đối điều kiện lao động.

Boycott – Tẩy chay, không tham gia vào một hoạt động để phản đối điều gì đó.

Flexitime – Giờ làm việc linh hoạt, có thể điều chỉnh theo nhu cầu.

Occupation – Nghề nghiệp, công việc chính của một người.

Profession – Nghề nghiệp yêu cầu trình độ chuyên môn cao.

To get a raise – Được tăng lương.

To go on strike – Đình công để yêu cầu quyền lợi tốt hơn.

Ví dụ:

“The company offers promotion opportunities for employees who perform well.”

(Công ty có cơ hội thăng tiến cho nhân viên làm việc hiệu quả.)

5. Cách Ứng Dụng Từ Vựng Luật Lao Động Trong Công Việc

Một số câu ví dụ giúp bạn thực hành các từ vựng này trong giao tiếp công việc hằng ngày:

📌 “Before accepting the job offer, I carefully reviewed the salary and benefits package.”

(Trước khi nhận lời mời làm việc, tôi đã xem xét kỹ mức lương và chế độ đãi ngộ.)

📌 “If an employee wants to resign, they must give a notice of at Cufngleast two weeks.”

(Nếu một nhân viên muốn nghỉ việc, họ phải thông báo trước ít nhất hai tuần.)

📌 “The workers are planning to go on strike due to low wages and long working hours.”

(Công nhân đang có kế hoạch đình công vì lương thấp và giờ làm việc kéo dài.)

📌 “Our company has a flexible work schedule, allowing employees to choose their starting hours.”

(Công ty chúng tôi có lịch làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên chọn giờ bắt đầu làm việc.)

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng luật lao động không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong công việc mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hãy đồng hành cùng B-one để biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh pháp lý thú vị bạn nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động - 3

 


 

Học tiếng anh Pháp lý cùng B-one 

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh Pháp Lý tại B-One, nơi bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, từ hợp đồng lao động đến tranh chấp lao động quốc tế.

📞 Hotline: 096 689 1369

🔗 Đăng ký ngay tại:https://english.b-one.asia



Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động