Các chủ thể cơ bản trong vận tải hàng hóa quốc tế
Các chủ thể cơ bản trong vận tải hàng hóa quốc tế
Quá trình vận tải hàng hóa quốc tế thường có sự xuất hiện của nhiều chủ thể khác nhau. Từ người gửi hàng, người nhận hàng đến bên vận chuyển, đại lý giao nhận, ngân hàng… đều có vai trò quan trọng trong từng giai đoạn của quá trình vận chuyển nhằm đảm bảo hàng hóa được đến nơi an toàn, hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhận diện và phân biệt các nhóm chủ thể cơ bản trong vận tải hàng hóa quốc tế nhằm xây dựng một nền tảng từ vựng tiếng anh pháp lý vững chắc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
1. Shipper and Consignee
- Đây là 2 chủ thể cốt lõi trong quan hệ vận tải tải hàng hóa quốc tế. Tên và các thông tin của 2 chủ thể này được ghi trên các giấy tờ vận tải như Vận đơn đường biển (Bill of Lading) hay Vận đơn hàng không (Air waybill)...
+ Shipper (Bên gửi hàng) có thể là Người bán (Exporter), cũng có thể là công ty cung cấp dịch vụ vận tải (Forwarder/Carrier) hoặc là một chủ thể khác được ủy quyền.
+ Consignee (Bên nhận hàng) thường là Người mua (Importer) nhưng cũng có thể là chủ thể khác như Forwarder hay thậm chí là Ngân hàng hoặc một chủ thể khác được ủy quyền để nhận hàng.
2. Forwarder và Carrier
- Forwarder hay Freight Forwarder (Người giao nhận / Đại lý giao nhận) là trung gian giữa người bán và Carrier; giúp tổ chức, thu xếp hàng hóa đến địa điểm vận chuyển, làm chứng từ, thủ tục hải quan…
- Carrier (Bên vận chuyển) là chủ thể trực tiếp vận chuyển hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác; có thể là hãng tàu, hãng hàng không, hoặc công ty vận tải đường sắt… tùy thuộc vào hình thức vận chuyển hàng hóa được thỏa thuận.
3. Banks and Financial Institutions
- Ngân hàng và các công ty tài chính chuyên cung cấp các dịch vụ như thanh toán (Payment), bảo lãnh (Bank Guarantee), tài trợ thương mại (Trade Finance), chuyển đổi ngoại tệ (Money Exchange)...
- Để thuận lợi cho việc giao dịch, một ngân hàng đại lý (Correspondent Bank) có thể xuất hiện, đóng vai trò kết nối giữa hai ngân hàng ở hai quốc gia khác nhau, đặc biệt khi một trong hai ngân hàng không có chi nhánh trực tiếp ở nước kia.
4. Insurance Companies
- Các công ty bảo hiểm giúp bảo vệ các bên trong vận tải hàng hóa như Shipper, Consignee, Carrier, hay Forwarder khỏi tổn thất tài chính do những rủi ro xảy ra trong quá trình vận chuyển như hỏa hoạn, trộm cắp, hư hại máy móc hay các rủi ro đặc thù như rủi ro hàng hải (Perils of the sea).
- Đối tượng bảo hiểm có thể bao gồm hàng hóa (Cargo), máy móc, hay nguyên vật liệu…
📌 Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh pháp lý tại B-One để:
✅ Nâng cao trình độ tiếng Anh pháp lý trên nhiều lĩnh vực;
✅ Chuẩn bị cho kỳ thi TOLES (Test of Legal English Skills);
✅ Học với giảng viên uy tín và giàu kinh nghiệm.
👉 Đăng ký ngay tại: https://english.b-one.asia
Related
- Các chủ thể cơ bản trong vận tải hàng hóa quốc tế
- Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Mạo Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Đại Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Tính Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Những Thách Thức Khi Học Tiếng Anh Pháp Lý
- Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động
- 12 Yếu Tố Cốt Lõi Của Hợp Đồng Mua Bán
- Khám phá cơ hội du học Nhật Bản sau khi tốt nghiệp THPT
- Bài Kiểm Tra Tiếng Anh Pháp Lý
