Tính Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
Cách Sử Dụng Tính Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
Trong tiếng Anh pháp lý, tính từ giúp mô tả danh từ hoặc làm rõ nghĩa của chúng, chẳng hạn như 'an excellent contract' (một hợp đồng xuất sắc). Việc sử dụng tính từ đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong văn bản pháp lý.
1. Tính từ có thể thay đổi loại từ
Một số từ trong tiếng Anh pháp lý có thể vừa là danh từ vừa là tính từ. Ví dụ:
- 'Principal' có thể là danh từ hoặc tính từ:
• Tính từ: the principal sum (khoản tiền gốc)
• Danh từ: the principal instructs the agent (bên ủy quyền hướng dẫn người đại diện)
2. Tính từ tuyệt đối (Uncomparable Adjectives)
Một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối và không thể kết hợp với các từ chỉ mức độ như 'most', 'more', 'less', 'very', 'quite'.
Ví dụ:
✅ The contract is void. (Hợp đồng vô hiệu.)
❌ The contract is largely void. (Không hợp lệ – vì vô hiệu là trạng thái tuyệt đối.)
Một số tính từ tuyệt đối thường gặp trong tiếng Anh pháp lý:
- absolute
- certain
- complete
- definite
- entire
- essential
- false
- final
- impossible
- inevitable
- irrevocable
- manifest
- only
- perfect
- stationary
- true
- unique
3. Tính từ có nguồn gốc từ danh từ
Nhiều tính từ trong tiếng Anh pháp lý được hình thành từ danh từ, chẳng hạn:
- 'remediable' từ 'remedy' (có thể khắc phục từ biện pháp khắc phục)
- 'requisite' từ 'requisition' (cần thiết từ yêu cầu pháp lý)
Bài tập
Hoàn thành bảng sau bằng cách điền tính từ thích hợp từ danh từ đã cho:
Danh từ (Nouns) | Tính từ (Adjectives) |
acceptance | |
restorable | |
reliance | |
requisite | |
defective |
Học tiếng Anh pháp lý chuyên sâu với B-One
Hiểu rõ cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh pháp lý sẽ giúp bạn soạn thảo hợp đồng và văn bản một cách chính xác, chuyên nghiệp hơn.
📌 Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh pháp lý tại B-One để:
✅ Cải thiện kỹ năng viết hợp đồng và văn bản pháp lý.
✅ Chuẩn bị cho kỳ thi TOLES (Test of Legal English Skills).
✅ Học với giảng viên uy tín và giàu kinh nghiệm.
👉 Đăng ký ngay tại: https://english.b-one.asia
Related
- Các chủ thể cơ bản trong vận tải hàng hóa quốc tế
- Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Mạo Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Đại Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Tính Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Những Thách Thức Khi Học Tiếng Anh Pháp Lý
- Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động
- 12 Yếu Tố Cốt Lõi Của Hợp Đồng Mua Bán
- Khám phá cơ hội du học Nhật Bản sau khi tốt nghiệp THPT
- Bài Kiểm Tra Tiếng Anh Pháp Lý
