Bài Kiểm Tra Tiếng Anh Pháp Lý
Thử Thách Tiếng Anh Pháp Lý: Làm Quiz Với 10 Câu Hỏi Kiến Thức
Bạn có tự tin vào khả năng tiếng Anh pháp lý của mình không? Hãy thử sức với bài kiểm tra ngắn gọn nhưng đầy thách thức này để đánh giá trình độ của bạn. Với 10 câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ khám phá được những khía cạnh cần cải thiện và các kiến thức đã vững vàng.
Bài Kiểm Tra 10 Câu Hỏi Tiếng Anh Pháp Lý
Câu hỏi:
1.What does ‘indemnify’ mean?
•(a) To delay an action
•(b) To compensate for a loss
•(c) To cancel an agreement
•(d) To make a promise
2.Choose the correct term:
“The parties ___ agree to the terms outlined.”
•(a) shall
•(b) will
•(c) must
•(d) might
3.In legal contexts, what does ‘jurisdiction’ refer to?
•(a) A specific clause in a contract
•(b) The authority of a court to hear a case
•(c) The process of signing a document
•(d) The act of transferring ownership
4.Which term best completes this sentence:
“A contract is not valid without __.”
•(a) indemnity
•(b) consideration
•(c) compensation
•(d) injunction
5.What is an ‘arbitrator’?
•(a) A person who mediates between disputing parties
•(b) A person who makes a binding decision in a dispute
•(c) A lawyer representing one side
•(d) A judge in a court
6.Identify the correct word:
“A breach of contract may result in __ damages.”
•(a) monetary
•(b) injunctive
•(c) temporary
•(d) anticipatory
7.What does ‘force majeure’ mean in a contract?
•(a) A breach caused by negligence
•(b) Unforeseeable circumstances preventing fulfillment of a contract
•(c) Intentional misrepresentation of facts
•(d) A clause for penalties in case of delays
8.Choose the correct phrase:
“The agreement shall be terminated if one party __ to fulfill their obligations.”
•(a) refuses
•(b) fails
•(c) denies
•(d) neglects
9.What does ‘non-disclosure agreement’ (NDA) mean?
•(a) An agreement to disclose sensitive information
•(b) An agreement to keep certain information confidential
•(c) An agreement to resolve disputes
•(d) An agreement to indemnify losses
10.Select the correct term:
“An employee may be dismissed for __ misconduct.”
•(a) gross
•(b) minor
•(c) strict
•(d) partial
Đáp Án Và Giải Thích
1.(b) To compensate for a loss
Giải thích: ‘Indemnify’ nghĩa là bồi thường cho tổn thất.
2.(a) shall
Giải thích: Trong văn bản pháp lý, ‘shall’ biểu thị nghĩa vụ bắt buộc.
3.(b) The authority of a court to hear a case
Giải thích: ‘Jurisdiction’ đề cập đến thẩm quyền xét xử của tòa án.
4.(b) consideration
Giải thích: ‘Consideration’ là yếu tố không thể thiếu trong hợp đồng.
5.(b) A person who makes a binding decision in a dispute
Giải thích: ‘Arbitrator’ đưa ra quyết định cuối cùng, có tính ràng buộc.
6.(a) monetary
Giải thích: Vi phạm hợp đồng thường dẫn đến ‘monetary damages’ (thiệt hại tiền tệ).
7.(b) Unforeseeable circumstances preventing fulfillment of a contract
Giải thích: ‘Force majeure’ liên quan đến các tình huống bất khả kháng.
8.(b) fails
Giải thích: ‘Fails to fulfill obligations’ nghĩa là không thực hiện nghĩa vụ.
9.(b) An agreement to keep certain information confidential
Giải thích: NDA là thỏa thuận giữ bí mật.
10.(a) gross
Giải thích: ‘Gross misconduct’ là hành vi sai trái nghiêm trọng.
Kết Quả Của Bạn Là Gì?
•8-10 điểm: Xuất sắc! Bạn đã nắm vững kiến thức tiếng Anh pháp lý.
•5-7 điểm: Rất tốt, nhưng bạn vẫn có thể cải thiện hơn nữa.
•Dưới 5 điểm: Đây là cơ hội để bạn bắt đầu học và nâng cao kỹ năng.
Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Pháp Lý Trong Công Việc Cùng Khóa Học Tại B-One
Dù bạn đang ở trình độ nào, khóa học tại B-One sẽ giúp bạn:
•Hiểu sâu về thuật ngữ pháp lý qua các tài liệu và bài giảng từ giảng viên giàu kinh nghiệm.
•Phát triển kỹ năng đọc, viết tiếng Anh pháp lý, tự tin xử lý hợp đồng và tranh chấp.
•Cải thiện cơ hội nghề nghiệp, mở rộng mối quan hệ trong lĩnh vực pháp lý quốc tế.
👉 Đăng ký ngay tại: https://english.b-one.asia
B-One: Hành trình làm chủ tiếng Anh pháp lý bắt đầu từ đây.
Related
- Các chủ thể cơ bản trong vận tải hàng hóa quốc tế
- Giới Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Mạo Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Đại Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Tính Từ Trong Tiếng Anh Pháp Lý
- Những Thách Thức Khi Học Tiếng Anh Pháp Lý
- Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Luật Lao Động
- 12 Yếu Tố Cốt Lõi Của Hợp Đồng Mua Bán
- Khám phá cơ hội du học Nhật Bản sau khi tốt nghiệp THPT
- Bài Kiểm Tra Tiếng Anh Pháp Lý
